Loading data. Please wait
CCSDS 320.0-B-5*CCSDS 320.0-BCCSDS global spacecraft identification field: Code assignment control procedures
Số trang: 29
Ngày phát hành: 2007-09-00
| Proximity-1 space link protocol - Data link layer | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CCSDS 211.0-B-4*CCSDS 211.0-B |
| Ngày phát hành | 2006-07-00 |
| Mục phân loại | 49.140. Hệ thống không gian và quá trình hoạt động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| CCSDS global spacecraft identifier field: Code assignment control procedures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CCSDS 320.0-B-6*CCSDS 320.0-B |
| Ngày phát hành | 2013-10-00 |
| Mục phân loại | 49.140. Hệ thống không gian và quá trình hoạt động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| CCSDS global spacecraft identification field: Code assignment control procedures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CCSDS 320.0-B-5*CCSDS 320.0-B |
| Ngày phát hành | 2007-09-00 |
| Mục phân loại | 49.140. Hệ thống không gian và quá trình hoạt động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| CCSDS global spacecraft identifier field: Code assignment control procedures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CCSDS 320.0-B-6*CCSDS 320.0-B |
| Ngày phát hành | 2013-10-00 |
| Mục phân loại | 49.140. Hệ thống không gian và quá trình hoạt động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |