Loading data. Please wait
DIN EN 40-3-1Lighting columns - Part 3-1: Design and verification - Specification for characteristic loads; German version EN 40-3-1:2013
Số trang: 17
Ngày phát hành: 2013-06-00
| Lightning columns; part 1: definitions and terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 40-1 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lighting columns - Part 7: Requirements for fibre reinforced polymer composite lighting columns | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 40-7 |
| Ngày phát hành | 2002-12-00 |
| Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Passive safety of support structures for road equipment - Requirements, classification and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12767 |
| Ngày phát hành | 2007-11-00 |
| Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lighting columns - Part 3-1: Design and verification - Specification for characteristic loads; German version EN 40-3-1:2013 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 40-3-1 |
| Ngày phát hành | 2013-06-00 |
| Mục phân loại | 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lighting columns - Surface protection of metal lighting columns | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 40-4 |
| Ngày phát hành | 1984-01-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lighting columns - Part 6: Specification for aluminium lighting columns; German version EN 40-6:2000 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 40-6 |
| Ngày phát hành | 2001-05-00 |
| Mục phân loại | 77.150.10. Sản phẩm nhôm 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |