Loading data. Please wait
prEN ISO 1042Laboratory glassware - One-mark volumetric flasks (ISO 1042:1997)
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-07-00
| Laboratory glassware; Interchangeable conical ground joints | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 383 |
| Ngày phát hành | 1976-08-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glass; Hydrolytic resistance of glass grains at 98 degrees C; Method of test and classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 719 |
| Ngày phát hành | 1985-10-00 |
| Mục phân loại | 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; Volumetric glassware; Methods for use and testing of capacity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4787 |
| Ngày phát hành | 1984-11-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware - One-mark volumetric flasks (ISO 1042:1998) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1042 |
| Ngày phát hành | 1999-05-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware - One-mark volumetric flasks (ISO 1042:1998) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1042 |
| Ngày phát hành | 1999-05-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware - One-mark volumetric flasks (ISO 1042:1997) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 1042 |
| Ngày phát hành | 1998-07-00 |
| Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |