Loading data. Please wait

prEN ISO 10591

Building construction - Sealants - Determination of adhesion/cohesion properties of sealants after immersion in water (ISO/FDIS 10591:2005)

Số trang:
Ngày phát hành: 2005-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 10591
Tên tiêu chuẩn
Building construction - Sealants - Determination of adhesion/cohesion properties of sealants after immersion in water (ISO/FDIS 10591:2005)
Ngày phát hành
2005-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/FDIS 10591 (2005-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 10591 (2002-07)
Building construction - Jointing products - Determination of adhesion/cohesion properties of sealants after immersion in water (ISO/DIS 10591:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10591
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 10591 (2005-07)
Building construction - Sealants - Determination of adhesion/cohesion properties of sealants after immersion in water (ISO 10591:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10591
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 10591 (2005-07)
Building construction - Sealants - Determination of adhesion/cohesion properties of sealants after immersion in water (ISO 10591:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10591
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10591 (2005-03)
Building construction - Sealants - Determination of adhesion/cohesion properties of sealants after immersion in water (ISO/FDIS 10591:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10591
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10591 (2002-07)
Building construction - Jointing products - Determination of adhesion/cohesion properties of sealants after immersion in water (ISO/DIS 10591:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10591
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adhesion tests * Adhesive strength * Buildings * Cohesion * Construction * Definitions * Elongation * Immersion * Joint sealants * Joints * Putty * Sealing materials * Tensile testing * Test equipment * Test specimens * Testing * Tests * Water * Dip coating * Expansions
Số trang