Loading data. Please wait

prETS 300529

European digital cellular telecommunications system (phase 2); technical realization of supplementary services (GSM 03.11)

Số trang: 25
Ngày phát hành: 1993-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300529
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (phase 2); technical realization of supplementary services (GSM 03.11)
Ngày phát hành
1993-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GTS 02.30 V 3.9.0*GSM 02.30 (1995-12)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Man-machine Interface of the Mobile Station (GSM 02.30)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.30 V 3.9.0*GSM 02.30
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GSM 01.04 * GSM 01.05 * GSM 02.04 * GSM 03.81 * GSM 03.82 * GSM 03.83 * GSM 03.84 * GSM 03.85 * GSM 03.86 * GSM 03.88 * GSM 03.90 * GSM 04.80 * GSM 04.81 * GSM 04.82 * GSM 04.83 * GSM 04.84 * GSM 04.85 * GSM 04.86 * GSM 04.88 * GSM 04.90 * GSM 09.02
Thay thế cho
Thay thế bằng
prETS 300529 (1994-11)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of supplementary services (GSM 03.11)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300529
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300529*GSM 03.11 (1996-11)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of supplementary services (GSM 03.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300529*GSM 03.11
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300529*GSM 03.11 (1995-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Technical realization of supplementary services (GSM 03.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300529*GSM 03.11
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300529*GSM 03.11 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of supplementary services (GSM 03.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300529*GSM 03.11
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300529 (1994-11)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of supplementary services (GSM 03.11)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300529
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300529 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); technical realization of supplementary services (GSM 03.11)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300529
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication systems * Conversion * Digital * Digital connections * European * Exchange technique * Mobile radio systems * Radio engineering * Radio networks * Radiotelephone traffic * Special service * Technology * Telecommunication * Telecommunications * Wireless communication services
Số trang
25