Loading data. Please wait

SANS 211:2009*SABS CISPR 11:2009

Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement

Số trang: 51
Ngày phát hành: 2009-09-03

Liên hệ
Applies to industrial, scientific and medical electrical equipment operating in the frequency range 0 Hz to 400 GHz and to domestic and similar appliances designed to generate and/or use locally radio-frequency energy. Covers emission requirements related to radio-frequency (RF) disturbances in the frequency range of 9 kHz to 400 GHz.
Số hiệu tiêu chuẩn
SANS 211:2009*SABS CISPR 11:2009
Tên tiêu chuẩn
Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Ngày phát hành
2009-09-03
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
CISPR 11 2009 IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-1 * CISPR 16-1-2 * CISPR 16-1-4 * CISPR 16-2-3 * CISPR 16-4-2 * IEC 60601-1-2 * IEC 60601-2-2 * IEC 60974-10 * IEC 61307 * IEC 62135-2 * ITU RADIO RAGULATIONS VOLUME 3
Thay thế cho
SANS 211:2004*SABS CISPR 11:2004
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 211:2004*SABS CISPR 11:2004
Ngày phát hành 2004-10-29
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
SANS 211:2010*SABS CISPR 11:2010
Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 211:2010*SABS CISPR 11:2010
Ngày phát hành 2010-06-24
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SANS 211:2010*SABS CISPR 11:2010
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 211:2010*SABS CISPR 11:2010
Ngày phát hành 2010-06-24
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*SANS 211:2009*SABS CISPR 11:2009*SANS 211:2004*SABS CISPR 11:2004
Từ khóa
ISM * ISM LIGHTING APPARATUS * ARC-WELDING EQUIPMENT * ELECTRO-DISCHARGE MACHINING * ELECTROMAGNETIC DISTURBANCE MEASUREMENT * ELECTROMAGNETIC INTERFERENCE * INDUSTRIAL, SCIENTIFIC AND MEDICAL (ISM) * MEDICAL EQUIPMENT * RADIO-FREQUENCY DISTURBANCE * Medical equipment * Arc-welding equipment
Mục phân loại
Số trang
51