Loading data. Please wait

IEC 61158-6-10*CEI 61158-6-10

Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 6-10: Application layer protocol specification - Type 10 elements

Số trang: 772
Ngày phát hành: 2010-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61158-6-10*CEI 61158-6-10
Tên tiêu chuẩn
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 6-10: Application layer protocol specification - Type 10 elements
Ngày phát hành
2010-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61158-6-10 (2013-05), IDT * BS EN 61158-6-10 (2012-07-31), IDT * GB/T 25105.2 (2014), MOD * EN 61158-6-10 (2012-06), IDT * OEVE/OENORM EN 61158-6-10 (2013-06-01), IDT * PN-EN 61158-6-10 (2012-10-04), IDT * STN EN 61158-6-10 (2012-10-01), IDT * CSN EN 61158-6-10 ed. 2 (2012-11-01), IDT * DS/EN 61158-6-10 (2012-09-21), IDT * NEN-EN-IEC 61158-6-10:2012 en (2012-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60559 (1989-01)
Binary floating-point arithmetic for microprocessor systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60559
Ngày phát hành 1989-01-00
Mục phân loại 35.160. Hệ thống vi xử lý
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61158-5-10*CEI 61158-5-10 (2010-08)
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 5-10: Application layer service definition - Type 10 elements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61158-5-10*CEI 61158-5-10
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
35.160. Hệ thống vi xử lý
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61784-3-3*CEI 61784-3-3 (2010-06)
Industrial communication networks - Profiles - Part 3-3: Functional safety fieldbuses - Additional specifications for CPF 3
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61784-3-3*CEI 61784-3-3
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
35.100.05. Ứng dụng nhiều tầng
35.160. Hệ thống vi xử lý
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802 (2001)
Local and metropolitan area networks: Overview and architecture
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 646 (1991-12)
Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 646
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7498-1 (1994-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic reference model: The basic model
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7498-1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8601 (2004-12)
Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8601
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8822 (1994-12)
Information technology - Open Systems Interconnection - Presentation service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8822
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8824-1 (2008-12)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8824-1
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9545 (1994-08)
Information technology - Open Systems Interconnection - Application layer structure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9545
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10731 (1994-12)
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model - Conventions for the definition of OSI services
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10731
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.1AB (2009) * IEEE 802.1D (2004) * IEEE 802.1Q (2005) * IEEE 802.3 (2005) * IEEE 802.11 (1999) * IEEE 802.15.1 (2005) * IETF RFC 768 (1980-08) * IETF RFC 791 (1981-09) * DCE1.1 * IETF RFC 792 * IETF RFC 826 * IETF RFC 1034 * IETF RFC 1112 * IETF RFC 1518 * IETF RFC 1519 * IETF RFC 2131 * IETF RFC 2132 * IETF RFC 2365 * IETF RFC 2474 * IETF RFC 2674 * IETF RFC 2737 * IETF RFC 2863 * IETF RFC 3330 * IETF RFC 3418 * IETF RFC 3490 * IETF RFC 3621 * IETF RFC 4636
Thay thế cho
IEC 61158-6-10*CEI 61158-6-10 (2007-12)
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 6-10: Application layer protocol specification - Type 10 elements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61158-6-10*CEI 61158-6-10
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
35.100.70. Lớp ứng dụng
35.160. Hệ thống vi xử lý
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 65C/607/FDIS (2010-04)
Thay thế bằng
IEC 61158-6-10*CEI 61158-6-10 (2014-08)
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 6-10: Application layer protocol specification - Type 10 elements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61158-6-10*CEI 61158-6-10
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
35.100.70. Lớp ứng dụng
35.110. Mạng
35.160. Hệ thống vi xử lý
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 61158-6-10*CEI 61158-6-10 (2014-08)
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 6-10: Application layer protocol specification - Type 10 elements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61158-6-10*CEI 61158-6-10
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
35.100.70. Lớp ứng dụng
35.110. Mạng
35.160. Hệ thống vi xử lý
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61158-6-10*CEI 61158-6-10 (2007-12)
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 6-10: Application layer protocol specification - Type 10 elements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61158-6-10*CEI 61158-6-10
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
35.100.70. Lớp ứng dụng
35.160. Hệ thống vi xử lý
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TS 61158-6*CEI/TS 61158-6 (1999-03)
Digital data communications for measurement and control - Fieldbus for use in industrial control systems - Part 6: Application Layer protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TS 61158-6*CEI/TS 61158-6
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
35.100.70. Lớp ứng dụng
35.160. Hệ thống vi xử lý
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61158-6-10 (2010-08) * IEC 65C/607/FDIS (2010-04) * IEC 65C/561A/CDV (2009-06) * IEC 65C/561/CDV (2009-06) * IEC 65C/557/CDV (2009-06) * IEC 65C/530/PAS (2009-01) * IEC 65C/526/CD (2009-01) * IEC 65C/476/FDIS (2007-07) * IEC 65C/436/CDV (2006-06) * IEC/PAS 62411 (2005-06) * IEC 61158-6 (2003-05) * IEC 65C/293/FDIS (2003-01) * IEC 65C/266/CDV (2001-08) * IEC 61158-6 (2000-01) * IEC 65C/226/FDIS (1999-10) * IEC 65C/200/FDIS (1998-07) * IEC 65C/175/CDV (1997-03)
Từ khóa
Application layer * Applications * Bus systems * Buses (data processing) * Circuit networks * Communication * Computer applications * Computerized control * Control * Control equipment * Control systems * Control technology * Data bus * Data communication * Data exchange * Data interface * Data line * Data link system * Data network * Data processing * Data services * Data transfer * Data transmission control procedures * Definitions * Digital * Digital data * Digital engineering * EDP * Electrical engineering * Electronic instruments * Electronic systems * Field bus * Guidance systems * Industrial * Industrial facilities * Information interchange * Information processing * Information technology * Interfaces (data processing) * Open systems interconnection * Operational techniques * OSI * Process control engineering * Protocol specification * Protocols * Services * Specification * Specification (approval) * Transmission media * Transmission protocol * Interfaces * Mechanical interfaces * Records * Buses (vehicles) * Implementation * Information exchange * Use * Interfaces of electrical connections
Số trang
772