Loading data. Please wait
prEN 12152Curtain walling - Air permeability - Performance requirements and classification
Số trang: 10
Ngày phát hành: 2001-06-00
| Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-4: Actions on structures - Wind actions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1991-2-4 |
| Ngày phát hành | 1995-05-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Curtain walling - Air permeability - Test method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12153 |
| Ngày phát hành | 2000-06-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Windows and doors - Air permeability - Classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12207 |
| Ngày phát hành | 1999-11-00 |
| Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Curtain walling - Terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13119 |
| Ngày phát hành | 1997-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Curtain walling - Air permeability - Performance requirements and classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12152 |
| Ngày phát hành | 1999-05-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Curtain walling - Air permeability - Performance requirements and classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12152 |
| Ngày phát hành | 2002-02-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Curtain walling - Air permeability - Performance requirements and classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12152 |
| Ngày phát hành | 2002-02-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Curtain walling - Air permeability - Performance requirements and classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12152 |
| Ngày phát hành | 2001-06-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Curtain walling - Air permeability - Performance requirements and classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12152 |
| Ngày phát hành | 1999-05-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Curtain walling - Air permeability - Performance requirements and classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12152 |
| Ngày phát hành | 1995-09-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |