Loading data. Please wait

EN 50290-2-27

Communication cables - Part 2-27: Common design rules and construction; Halogen free flame retardant thermoplastic sheathing compounds

Số trang:
Ngày phát hành: 2002-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50290-2-27
Tên tiêu chuẩn
Communication cables - Part 2-27: Common design rules and construction; Halogen free flame retardant thermoplastic sheathing compounds
Ngày phát hành
2002-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50290-2-27 (2002-10), IDT * DIN EN 50290-2-27 (2008-03), IDT * BS EN 50290-2-27+A1 (2002-04-15), IDT * NF C93-540-2-27 (2002-05-01), IDT * SN EN 50290-2-27 (2002), IDT * OEVE/OENORM EN 50290-2-27 (2003-01-01), IDT * OEVE/OENORM EN 50290-2-27 (2008-05-01), IDT * OEVE/OENORM EN 50290-2-27 (2011-10-01), IDT * PN-EN 50290-2-27 (2003-02-15), IDT * SS-EN 50290-2-27 (2002-10-09), IDT * UNE-EN 50290-2-27 (2002-12-20), IDT * STN EN 50290-2-27 (2002-08-01), IDT * CSN EN 50290-2-27 (2002-09-01), IDT * DS/EN 50290-2-27 (2002-06-11), IDT * NEN-EN 50290-2-27:2002 en (2002-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
HD 405.3 S1 (1993-08)
Tests on electric cables under fire conditions; part 3: tests on bunched wires or cables (IEC 60332-3:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 405.3 S1
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60754-2*CEI 60754-2 (1991-07)
Test on gases evolved during combustion of electric cables; part 2: determination of degree of acidity of gases evolved during the combustion of materials taken from electric cables by measuring pH and conductivity
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60754-2*CEI 60754-2
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60754-2 AMD 1*CEI 60754-2 AMD 1 (1997-04)
Test on gases evolved during combustion of electric cables - Part 2: Determination of degree of acidity of gases evolved during the combustion of materials taken from electric cables by measuring pH and conductivity; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60754-2 AMD 1*CEI 60754-2 AMD 1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-1-1 (1995-04) * EN 60811-1-2 (1995-04) * EN 60811-1-4 (1995-04) * EN 60811-3-1 (1995-04)
Thay thế cho
HD 624.7 S1 (1994-03)
Materials used in communication cables - Part 7: Halogen free flame retardant thermoplastic sheathing compound
Số hiệu tiêu chuẩn HD 624.7 S1
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50290-2-27 (2000-09)
Communication cables - Part 2-27: Common design rules and construction; Halogen free flame retardant thermoplastic sheating compounds
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50290-2-27
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 50290-2-27 (2002-01)
Communication cables - Part 2-27: Common design rules and construction; Halogen free flame retardant thermoplastic sheathing compounds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50290-2-27
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 624.7 S1 (1994-03)
Materials used in communication cables - Part 7: Halogen free flame retardant thermoplastic sheathing compound
Số hiệu tiêu chuẩn HD 624.7 S1
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50290-2-27 (2000-09)
Communication cables - Part 2-27: Common design rules and construction; Halogen free flame retardant thermoplastic sheating compounds
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50290-2-27
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 624.7 S1 (1992-12)
Materials used in communication cables; part 7: halogen free flame retardant thermoplastic sheathing compound
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 624.7 S1
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cables * Casings * Coaxial cables * Communication cables * Communication technology * Control equipment * Design * Developments * Flame retardants * Flame retardent * Halogen-free * Insulating compounds * Make-ups * Materials * Optical * Optical waveguides * Production * Rules * Sheathing compounds * Sheathings * Specification (approval) * Symmetrical * Telecommunication * Thermoplastic * Thermoplastic polymers * Sheetings
Số trang