Loading data. Please wait
Telephone network and ISDN; quality of service, network management and traffic engineering; dependability planning of telecommunication networks
Số trang: 13
Ngày phát hành: 1992-06-00
| Connection accessibility objective for the international telephone service | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T E.845 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Portion boundaries and packet switched layer reference events: Basis for defining packet-switched performance parameters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.134 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Speed of service (delay and throughput) performance values for public data networks when providing international packet-switched services | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.135 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Accuracy and dependability performance values for public data networks when providing international packet-switched services | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.136 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Availability performance values for public data networks when providing international packet-switched services | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.137 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General quality of service parameters for communication via public data networks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.140 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dependability planning of telecommunication networks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T E.862 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Telephone network and ISDN; quality of service, network management and traffic engineering; dependability planning of telecommunication networks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T E.862 |
| Ngày phát hành | 1992-06-00 |
| Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dependability planning of telecommunication networks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T E.862 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |