Loading data. Please wait

ISO 7010 AMD 3

Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Registered safety signs; Amendment 3

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2012-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 7010 AMD 3
Tên tiêu chuẩn
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Registered safety signs; Amendment 3
Ngày phát hành
2012-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 7010/A3 (2014-05), IDT * DIN EN ISO 7010/A3 (2013-07), IDT * BS EN ISO 7010+A5 (2015-02-28), NEQ * EN ISO 7010/A3 (2014-01), IDT * EN ISO 7010/FprA3 (2013-07), IDT * PR NF X08-003/A3, IDT * NF X08-003/A3 (2014-08-30), IDT * SN EN ISO 7010/A3 (2014-10), IDT * OENORM EN ISO 7010 (2014-07-01), IDT * OENORM EN ISO 7010/A3 (2013-08-15), IDT * PN-EN ISO 7010/A3 (2014-04-29), IDT * SS-EN ISO 7010/A3 (2014-02-24), IDT * UNI EN ISO 7010:2015 (2015-02-12), IDT * CSN EN ISO 7010 (2012-12-01), IDT * DS/EN ISO 7010/A3 (2014-02-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 7010 DAM 110 (2011-10)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Registered safety signs - Amendment 110: Safety sign M034: Open safety bar of chairlift
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7010 DAM 110
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7010 DAM 109 (2011-10) * ISO 7010 DAM 111 (2011-10) * ISO 7010 DAM 112 (2011-10) * ISO 7010 DAM 113 (2011-10) * ISO 7010 DAM 114 (2011-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 7010 AMD 3 (2012-10)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Registered safety signs; Amendment 3
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7010 AMD 3
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7010 DAM 110 (2011-10)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Registered safety signs - Amendment 110: Safety sign M034: Open safety bar of chairlift
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7010 DAM 110
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7010 DAM 114 (2011-10) * ISO 7010 DAM 113 (2011-10) * ISO 7010 DAM 112 (2011-10) * ISO 7010 DAM 111 (2011-10) * ISO 7010 DAM 110 (2011-10) * ISO 7010 DAM 109 (2011-10)
Từ khóa
Accident prevention * Buildings open to the public * Chair lifts * Design * Emergency * Fire safety * Graphic symbols * Health protection * Mandatory signs * Piste * Principles * Prohibition plates * Public * Safety colours * Safety requirements * Safety signs * Signals * Signs * Ski-lift * Specification (approval) * Symbols * Warning notices * Work places * Zones of reach * Public buildings * Presentations
Số trang
7