Loading data. Please wait

ASTM A 554

Standard Specification for Welded Stainless Steel Mechanical Tubing

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2015-00-00

Liên hệ
1.1 This specification covers welded austenitic and ferritic stainless steel mechanical tubing intended for use in ornamental, structural, exhaust, and other applications where appearance, mechanical properties, or corrosion resistance is needed. The grades covered are listed in Table 1 . (A) Maximum, unless a range or minimum is indicated. Where ellipses (...) appear in this table, there is no minimum and analysis for the element need not be determined or reported. (B) For small diameter or thin walls, or both, where many drawing passes are required, a carbon content of 0.040% max is necessary in grades MT-304L and MT-316L. Small outside diameter tubes are defined as those less than 0.500 in. (12.7 mm) in outside diameter and light wall tubes as those less than 0.049 in. (1.24 mm) in average wall thickness. (C) The columbium content shall be not less than ten times the carbon content and not more than 1.00%. (D) The titanium content shall be not less than five times the carbon content and not more than 0.60%. (E) S40900 (Type 409) has been replaced by S40910, S40920, and S40930. Unless otherwise specified in the ordering information, an order specifying S40900 or Type 409, shall be satisfied by any one of S40910, S40920, or S40930 at the option of the seller. Material meeting the requirements of S40910, S40920, or S40930 may, by agreement between purchaser and manufacturer, be certified as S40900. (F) S41003 chemical composition relates to Type 412, which is not currently an AISI or SAE number. (G) S44100 chemical composition relates to Type 441, which is not currently an AISI or SAE number. (H) % Cr + 3.3 x %Mo + 16 x %N = 41 min. (I) % Cr + 3.3 x %Mo + 16 x %N = 40 min. (J) Designation established in accordance with Practice E527 and SAE J 1086. (K) Common name, not a trademark, widely used, not associated with any one producer. 1.2 This specification covers as-welded or cold-reduced mechanical tubing in sizes to 16 in. (406.4 mm) outside dimension, and in wall thicknesses 0.020 in. (0.51 mm) and over. 1.3 Tubes shall be furnished in one of the following shapes as specified by the purchaser: round, square, rectangular, or special. 1.4 Supplementary requirements of an optional nature are provided and when desired shall be so stated in the order. 1.5 The values stated in inch-pound units are to be regarded as standard. The values given in parentheses are mathematical conversions to SI units that are provided for information only and are not considered standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
ASTM A 554
Tên tiêu chuẩn
Standard Specification for Welded Stainless Steel Mechanical Tubing
Ngày phát hành
2015-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ASTM A 554 (2014)
Standard Specification for Welded Stainless Steel Mechanical Tubing
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 554
Ngày phát hành 2014-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ASTM A 554 (2015)
Standard Specification for Welded Stainless Steel Mechanical Tubing
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 554
Ngày phát hành 2015-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 554 (2014)
Standard Specification for Welded Stainless Steel Mechanical Tubing
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 554
Ngày phát hành 2014-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 554 (2013)
Standard Specification for Welded Stainless Steel Mechanical Tubing
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 554
Ngày phát hành 2013-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 554 (2011)
Standard Specification for Welded Stainless Steel Mechanical Tubing
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 554
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 554 (2010) * ASTM A 554a (2008) * ASTM A 554 (2008) * ASTM A 554 (2003) * ASTM A 554 (1998) * ASTM A 554 (1994) * ASTM A 554 (1990) * ASTM A 554 (1988)
Từ khóa
Mechanic * Pipelines * Pipes * Stainless * Steel tubes * Steels * Welding * Steel pipes
Số trang
8