Loading data. Please wait
Common test methods for cables under fire conditions - Heat release and smoke production measurement on cables during flame spread test - Part 2-1: Procedure for classification in Euroclasses C and D
Số trang:
Ngày phát hành: 2003-05-00
Common test methods for cables under fire conditions - Heat release and smoke production measurement on cables during flame spread test - Test apparatus, procedures, results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50399 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common test methods for cables under fire conditions - Heat release and smoke production measurement on cables during flame spread test - Test apparatus, procedures, results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50399 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common test methods for cables under fire conditions - Heat release and smoke production measurement on cables during flame spread test - Test apparatus, procedures, results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 50399 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common test methods for cables under fire conditions - Heat release and smoke production measurement on cables during flame spread test - Test apparatus, procedures, results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50399 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common test methods for cables under fire conditions - Heat release and smoke production measurement on cables during flame spread test - Part 2-1: Procedure for classification in Euroclasses C and D | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50399-2-1 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |