Loading data. Please wait
Corrugated board. Method for the thickness determination
Số trang:
Ngày phát hành: 1976-00-00
Corrugated fibreboard; Determination of thickness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3034 |
Ngày phát hành | 1975-05-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and cardboard. Acceptance rules. Sampling for tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8047 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre semi-finished products, paper and board. Method for conditioning of samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 13523 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrugated board. Method for determination of thickness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 22186 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrugated board. Method for determination of thickness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 22186 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrugated board. Method for the thickness determination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 22186 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |