Loading data. Please wait
Arc welding equipment - Part 7: Torches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60974-7*CEI 60974-7 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60974-1*CEI 60974-1 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources (IEC 60974-1:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60974-1 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Arc welding equipment - Part 2: Liquid cooling systems (IEC 60974-2:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60974-2 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Arc welding equipment. Torches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 60974-7:2000*IEC 60974-7:2000 |
Ngày phát hành | 2000-12-15 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Arc welding equipment. Torches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 60974-7:2013 |
Ngày phát hành | 2013-05-31 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 60974-7:2013 |
Ngày phát hành | 2013-05-31 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |