Loading data. Please wait

EN 13313

Refrigerating systems and heat pumps - Competence of personnel

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2001-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13313
Tên tiêu chuẩn
Refrigerating systems and heat pumps - Competence of personnel
Ngày phát hành
2001-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13313 (2002-03), IDT * BS EN 13313 (2002-04-05), IDT * NF E35-420 (2002-02-01), IDT * SN EN 13313 (2001-12), IDT * OENORM EN 13313 (2002-06-01), IDT * PN-EN 13313 (2003-06-30), IDT * SS-EN 13313 (2002-01-18), IDT * UNE-EN 13313 (2002-04-17), IDT * TS EN 13313 (2007-02-06), IDT * UNI EN 13313:2004 (2004-12-01), IDT * STN EN 13313 (2002-12-01), IDT * STN EN 13313 (2003-08-01), IDT * CSN EN 13313 (2002-07-01), IDT * DS/EN 13313 (2002-05-07), IDT * NEN-EN 13313:2002 en (2002-04-01), IDT * SFS-EN 13313:en (2002-08-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 378-1 (2000-06)
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 378-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 378-2 (2000-01)
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 2: Design, construction, testing, marking and documentation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 378-2
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 378-3 (2000-01)
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 3: Installation site and personal protection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 378-3
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 378-4 (2000-01)
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 4: Operation, maintenance, repair and recovery
Số hiệu tiêu chuẩn EN 378-4
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 13313 (2001-07)
Refrigerating systems and heat pumps - Competence of personnel
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13313
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13313 (2010-11)
Refrigerating systems and heat pumps - Competence of personnel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13313
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13313 (2010-11)
Refrigerating systems and heat pumps - Competence of personnel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13313
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13313 (2001-12)
Refrigerating systems and heat pumps - Competence of personnel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13313
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13313 (2001-07)
Refrigerating systems and heat pumps - Competence of personnel
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13313
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13313 (1998-08)
Refrigerating systems and heat pumps - Competence of personnel
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13313
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Commissioning * Competence * Cooling systems * Definitions * Design * Energy conservations * Environmental conditions * Heat pumps * Installations * Occupational safety * Operating stations * Ozone * Personal health * Personnel * Pollution control * Practice * Protection of persons * Qualifications * Quality assurance * Refrigerants * Refrigerating plant * Refrigerating plants * Refrigeration * Regulations * Repair * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Special knowledge * Specification (approval) * Testing * Training * Waste disposal * Working places * Workplace safety * Energy economics
Số trang
10