Loading data. Please wait
Specifications for particular types of winding wires - Part 40: Glass-fibre braided resin or varnish-impregnated, bare or enamelled rectangular copper wire, temperature index 200 (IEC 60317-40:2015)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2015-04-00
Specifications for particular types of winding wires - Part 40: Glass-fibre braided resin or varnish-impregnated, bare or enamelled rectangular copper wire, temperature index 200 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60317-40*CEI 60317-40 |
Ngày phát hành | 2015-02-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 0-5: General requirements - Glass-fibre braided, resin or varnish impregnated, bare or enamelled rectangular copper wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60317-0-5*CEI 60317-0-5 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 40: Glass-fibre braided, silicone varnish-treated, bare or enamelled rectangular copper wire, temperature index 200 (IEC 60317-40:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-40 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 40: Glass-fibre braided resin or varnish impregnated, bare or enamelled rectangular copper wire, temperature index 200; Amendment A1 (IEC 60317-40:1992/A1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-40/A1 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 40: Glass-fibre braided, resin or varnish impregnated, bare or enamelled rectangular copper wire, temperature index 200 (IEC 60317-40:1992/A2:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-40/A2 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60317-40, Ed. 2: Specifications for particular types of winding wires - Part 40: Glass-fibre braided resin or varnish-impregnated, bare or enamelled rectangular copper wire, temperature index 200 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60317-40 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 40: Glass-fibre braided resin or varnish-impregnated, bare or enamelled rectangular copper wire, temperature index 200 (IEC 60317-40:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-40 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 40: Glass-fibre braided, silicone varnish-treated, bare or enamelled rectangular copper wire, temperature index 200 (IEC 60317-40:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-40 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 40: Glass-fibre braided resin or varnish impregnated, bare or enamelled rectangular copper wire, temperature index 200; Amendment A1 (IEC 60317-40:1992/A1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-40/A1 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 40: Glass-fibre braided, resin or varnish impregnated, bare or enamelled rectangular copper wire, temperature index 200 (IEC 60317-40:1992/A2:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-40/A2 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60317-40, Ed. 2: Specifications for particular types of winding wires - Part 40: Glass-fibre braided resin or varnish-impregnated, bare or enamelled rectangular copper wire, temperature index 200 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60317-40 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60317-40, Ed. 2: Specifications for particular types of winding wires - Part 40: Glass-fibre braided resin or varnish impregnated, bare or enamelled rectangular copper wire, temperature index 200 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60317-40 |
Ngày phát hành | 2014-02-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 40: Glass-fibre braided, silicone varnish-treated, bare or enamelled rectangular copper wire, temperature index 200; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-40/prA1 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60317-40-A2, Ed. 1.0: Specification for particular types of winding wires - Part 40: Glass-fibre braided resin or varnish impregnated, bare or enamelled rectangular copper wire, temperature index 200 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-40/prA2 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 2 to IEC 60317-40, Ed. 1: Specification for particular types of winding wires - Part 40: Glass-fibre braided resin or varnish treated, bare or enamelled rectangular copper wire, temperature index 200 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-40/prA2 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to IEC 60317-40 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-40/prAX |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires; part 40: glass-fibre braided, silicone varnish-treated, bare or enamelled rectangular copper wire, temperature index 200 (IEC 60317-40:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 555.40 S1 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |