Loading data. Please wait

IEC 60660*CEI 60660

Insulators - Tests on indoor post insulators of organic material for systems with nominal voltages greater than 1000 V up to but not including 300 kV

Số trang: 51
Ngày phát hành: 1999-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60660*CEI 60660
Tên tiêu chuẩn
Insulators - Tests on indoor post insulators of organic material for systems with nominal voltages greater than 1000 V up to but not including 300 kV
Ngày phát hành
1999-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 60660:1999*SABS IEC 60660:1999 (2001-11-13)
Insulators - Tests on indoor post insulators of organic material for systems with nominal voltages greater than 1 000 V up to but not including 300 kV
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60660:1999*SABS IEC 60660:1999
Ngày phát hành 2001-11-13
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60660 (2000-12), IDT * BS EN 60660 (2000-06-15), IDT * GB/T 26869 (2011), MOD * EN 60660 (1999-12), IDT * NF C66-082 (2000-10-01), IDT * JIS C 3851 (2012-10-22), MOD * SN EN 60660 (1999), IDT * OEVE/OENORM EN 60660 (2001-02-01), IDT * PN-EN 60660 (2002-08-15), IDT * SS-EN 60660 (2000-02-11), IDT * UNE-EN 60660 (2001-02-28), IDT * TS EN 60660 (2006-04-13), IDT * STN EN 60660 (2002-07-01), IDT * CSN EN 60660 (2001-02-01), IDT * DS/EN 60660 (2001-04-03), IDT * NEN-EN-IEC 60660:2000 en;fr (2000-02-01), IDT * SABS IEC 60660:1999 (2001-11-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-471*CEI 60050-471 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 471 : Chapter 471: Insulators
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-471*CEI 60050-471
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060-1*CEI 60060-1 (1989-11)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60060-1*CEI 60060-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60270*CEI 60270 (1981)
Partial discharge measurements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60270*CEI 60270
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60273*CEI 60273 (1990-02)
Charactéristics of indoor and outdoor post insulators for systems with nominal voltages greather than 1000 V
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60273*CEI 60273
Ngày phát hành 1990-02-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-11-10*CEI 60695-11-10 (1999-03)
Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-11-10*CEI 60695-11-10
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9002 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9002
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60587 (1984) (1984-01-01)
Test methods for evaluating resistance to tracking and erosion of electrical insulating materials used under severe ambient conditions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60587 (1984)
Ngày phát hành 1984-01-01
Mục phân loại 29.040.20. Vật liệu cách điện
19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60071-1 (1993-12) * IEC 60932 * ISO 9000-1 (1994-07)
Thay thế cho
IEC 60660*CEI 60660 (1979)
Tests on indoor post insulators of organic material for systems with nominal voltages greater than 1000 V up to but not including 300 kV
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60660*CEI 60660
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 36C/111/FDIS (1999-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60660*CEI 60660 (1979)
Tests on indoor post insulators of organic material for systems with nominal voltages greater than 1000 V up to but not including 300 kV
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60660*CEI 60660
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60660 (1999-10) * IEC 36C/111/FDIS (1999-07) * IEC 36C/93/CDV (1998-04) * IEC 36C/76/CDV (1996-06)
Từ khóa
Definitions * Electric insulators * Electrical engineering * High voltage * High-voltage equipment * Indoor electric equipment * Indoors * Insulators * Internal plants * Materials * Network * Organic * Organic matters * Pin insulators * Plant * Post insulators * Properties * Ratings * Testing * Nets * Grids
Mục phân loại
Số trang
51