Loading data. Please wait
Insulators - Tests on indoor post insulators of organic material for systems with nominal voltages greater than 1000 V up to but not including 300 kV
Số trang: 51
Ngày phát hành: 1999-10-00
Insulators - Tests on indoor post insulators of organic material for systems with nominal voltages greater than 1 000 V up to but not including 300 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60660:1999*SABS IEC 60660:1999 |
Ngày phát hành | 2001-11-13 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 471 : Chapter 471: Insulators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-471*CEI 60050-471 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Partial discharge measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60270*CEI 60270 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Charactéristics of indoor and outdoor post insulators for systems with nominal voltages greather than 1000 V | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60273*CEI 60273 |
Ngày phát hành | 1990-02-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-11-10*CEI 60695-11-10 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9002 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for evaluating resistance to tracking and erosion of electrical insulating materials used under severe ambient conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60587 (1984) |
Ngày phát hành | 1984-01-01 |
Mục phân loại | 29.040.20. Vật liệu cách điện 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on indoor post insulators of organic material for systems with nominal voltages greater than 1000 V up to but not including 300 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60660*CEI 60660 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on indoor post insulators of organic material for systems with nominal voltages greater than 1000 V up to but not including 300 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60660*CEI 60660 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |