Loading data. Please wait
IEC 60793-2-30, Ed. 1.0: Optical fibres - Part 2-30: Product specifications; Sectional specification for category A3 multimode fibres
Số trang:
Ngày phát hành: 2001-09-00
IEC 60793-2-30, Ed. 1: Optical fibres - Product specification: General - Part 2-30: Sectional specification for category A3 multimodes fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60793-2-30 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 2-30: Product specifications; Sectional specification for category A3 multimode fibres (IEC 60793-2-30:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60793-2-30 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 2-30: Product specifications - Sectional specification for category A3 multimode fibres (IEC 60793-2-30:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60793-2-30 |
Ngày phát hành | 2013-01-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 2-30: Product specifications - Sectional specification for category A3 multimode fibres (IEC 60793-2-30:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60793-2-30 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 2-30: Product specifications; Sectional specification for category A3 multimode fibres (IEC 60793-2-30:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60793-2-30 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60793-2-30, Ed. 1.0: Optical fibres - Part 2-30: Product specifications; Sectional specification for category A3 multimode fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60793-2-30 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60793-2-30, Ed. 1: Optical fibres - Product specification: General - Part 2-30: Sectional specification for category A3 multimodes fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60793-2-30 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |