Loading data. Please wait

prEN ISO 15927-1

Hygrothermal performance of buildings - Climatic data - Part 1: Monthly means of single meteorological elements (ISO/DIS 15927-1:1999)

Số trang: 38
Ngày phát hành: 1999-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 15927-1
Tên tiêu chuẩn
Hygrothermal performance of buildings - Climatic data - Part 1: Monthly means of single meteorological elements (ISO/DIS 15927-1:1999)
Ngày phát hành
1999-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 15927-1 (1999-07), IDT * 99/103469 DC (1999-04-19), IDT * P50-772-1, IDT * ISO/DIS 15927-1 (1999-04), IDT * OENORM EN ISO 15927-1 (1999-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN ISO 15927-1 (2002-12)
Hygrothermal performance of buildings - Calculation and presentation of climatic data - Part 1: Monthly and annual means of single meteorological elements (ISO/FDIS 15927-1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 15927-1
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 15927-1 (2003-11)
Hygrothermal performance of buildings - Calculation and presentation of climatic data - Part 1: Monthly and annual means of single meteorological elements (ISO 15927-1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15927-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 15927-1 (2002-12)
Hygrothermal performance of buildings - Calculation and presentation of climatic data - Part 1: Monthly and annual means of single meteorological elements (ISO/FDIS 15927-1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 15927-1
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 15927-1 (1999-04)
Hygrothermal performance of buildings - Climatic data - Part 1: Monthly means of single meteorological elements (ISO/DIS 15927-1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 15927-1
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air temperatures * Brickwork * Buildings * Climate * Climatic loading * Climatic protection * Components * Construction * Construction engineering works * Damp-proofing * Data * Definitions * Heat engineering * Heat exchange * Humidity * Influence of climate * Masonry * Meteorology * Moisture * Precipitation * Precipitation (atmospheric) * Ratings * Resistance to climatic conditions * Solar radiation * Thermal protection * Wind speed * Wind velocity
Số trang
38