Loading data. Please wait

ISO/DIS 7389

Building construction - Jointing products - Determination of elastic recovery (Revision of ISO 7389:1987)

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2000-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/DIS 7389
Tên tiêu chuẩn
Building construction - Jointing products - Determination of elastic recovery (Revision of ISO 7389:1987)
Ngày phát hành
2000-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 27389 (1991-05), IDT * 00/102815 DC (2000-04-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 13640 (1999-12)
Building construction - Jointing products - Specifications for test substrates
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13640
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6927 (1981-08)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO/FDIS 7389 (2001-12)
Building construction - Jointing products - Determination of elastic recovery of sealants
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 7389
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 7389 (2002-10)
Building construction - Jointing products - Determination of elastic recovery of sealants
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7389
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 7389 (2002-03)
Building construction - Jointing products - Determination of elastic recovery of sealants
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 7389
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 7389 (2001-12)
Building construction - Jointing products - Determination of elastic recovery of sealants
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 7389
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 7389 (2000-03)
Building construction - Jointing products - Determination of elastic recovery (Revision of ISO 7389:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 7389
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Building sealants * Buildings * Construction * Construction materials * Determination * Elastic properties (fluids) * Elastic recovery * Elongation * Joining processes * Joint sealants * Joint sealings * Joints * Putty * Reset * Sealing * Sealing materials * Testing * Tests * Expansions
Số trang
7