Loading data. Please wait
Directive 2000/76/EC of the European Parliament and of the Council of 4 December 2000 on the incineration of waste
Số trang: 76
Ngày phát hành: 2000-12-04
Council Regulation (EEC) No 259/93 of 1 February 1993 on the supervision and control of shipments of waste within, into and out of the European Community | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EWGV 259/93*EECV 259/93*CEEV 259/93 |
Ngày phát hành | 1993-02-01 |
Mục phân loại | 13.030.01. Nước thải nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 16 June 1975 on the disposal of waste oils | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 75/439/EWG*75/439/EEC*75/439/CEE |
Ngày phát hành | 1975-06-16 |
Mục phân loại | 13.030.20. Chất thải lỏng. Bùn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 15 July 1975 on waste | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 75/442/EWG*75/442/EEC*75/442/CEE |
Ngày phát hành | 1975-07-15 |
Mục phân loại | 13.030.01. Nước thải nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 24 November 1975 on the approximation of the laws of the Member States relating to the sulphur content of certain liquid fuels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 75/716/EWG*75/716/EEC*75/716/CEE |
Ngày phát hành | 1975-11-24 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 4 May 1976 on pollution caused by certain dangerous substances discharged into the aquatic environment of the Community | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 76/464/EWG*76/464/EEC*76/464/CEE |
Ngày phát hành | 1976-05-04 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE of 24 November 1988 on the limitation of emissions of certain pollutants into the air from large combustion plants (88 /609/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 88/609/EWG*88/609/EEC*88/609/CEE |
Ngày phát hành | 1988-11-24 |
Mục phân loại | 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE of 7 June 1990 on the freedom of access to information on the environment (90/313/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 90/313/EWG*90/313/EEC*90/313/CEE |
Ngày phát hành | 1990-06-07 |
Mục phân loại | 13.020.30. Ðánh giá sự ảnh hưởng môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE of 21 May 1991 concerning urban waste water treatment (91/271/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 91/271/EWG*91/271/EEC*91/271/CEE |
Ngày phát hành | 1991-05-21 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 23 December 1991 standardizing and rationalizing reports on the implementation of certain Directives relating to the environment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 91/692/EWG*91/692/EEC*91/692/CEE |
Ngày phát hành | 1991-12-23 |
Mục phân loại | 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 20 December 1993 establishing a list of wastes pursuant to Article 1a of Council Directive 75/442/EEC on waste | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 94/3/EGEntsch*94/3/ECDec*94/3/CEDec |
Ngày phát hành | 1993-12-20 |
Mục phân loại | 13.030.01. Nước thải nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE 94/67/EC of 16 December 1994 on the incineration of hazardous waste | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 94/67/EG*94/67/EC*94/67/CE |
Ngày phát hành | 1994-12-16 |
Mục phân loại | 13.030.30. Chất thải đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 96/61/EC of 24 September 1996 concerning integrated pollution prevention and control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 96/61/EG*96/61/EC*96/61/CE |
Ngày phát hành | 1996-09-24 |
Mục phân loại | 13.020.40. Sự ô nhiễm, điều khiển sự ô nhiễm và giữ gìn môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 96/62/EC of 27 September 1996 on ambient air quality assessment and management | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 96/62/EG*96/62/EC*96/62/CE |
Ngày phát hành | 1996-09-27 |
Mục phân loại | 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 1999/31/EC of 26 April 1999 on the landfill of waste | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 1999/31/EG*1999/31/EC*1999/31/CE |
Ngày phát hành | 1999-04-26 |
Mục phân loại | 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Decision of 28 June 1999 laying down the procedures for the exercise of implementing powers conferred on the Commission | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 1999/468/EGB*1999/468/ECB*1999/468/CEB |
Ngày phát hành | 1999-06-28 |
Mục phân loại | 03.160. Luật. Hành chính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 16 June 1975 on the disposal of waste oils | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 75/439/EWG*75/439/EEC*75/439/CEE |
Ngày phát hành | 1975-06-16 |
Mục phân loại | 13.030.20. Chất thải lỏng. Bùn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2010/75/EU of the European Parliament and of the Council of 24 November 2010 on industrial emissions (integrated pollution prevention and control) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2010/75/EU*2010/75/EU*2010/75/UE |
Ngày phát hành | 2010-11-24 |
Mục phân loại | 13.020.40. Sự ô nhiễm, điều khiển sự ô nhiễm và giữ gìn môi trường 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2010/75/EU of the European Parliament and of the Council of 24 November 2010 on industrial emissions (integrated pollution prevention and control) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2010/75/EU*2010/75/EU*2010/75/UE |
Ngày phát hành | 2010-11-24 |
Mục phân loại | 13.020.40. Sự ô nhiễm, điều khiển sự ô nhiễm và giữ gìn môi trường 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |