Loading data. Please wait
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets; 1. Supplement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417A*CEI 60417A |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets; 2nd Supplement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417B*CEI 60417B |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets; 3rd Supplement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417C*CEI 60417C |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets; 4th Supplement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417D*CEI 60417D |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets; 5th Supplement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417E*CEI 60417E |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets; 6th Supplement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417F*CEI 60417F |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment; index, survey and compilation of the single sheets; 7th Supplement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417G*CEI 60417G |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment; Index, survey and compilation of the single sheets; 8th Supplement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417H*CEI 60417H |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment; ninth supplement to IEC 60417:1973 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417J*CEI 60417J |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use in the engineering and related fields; die casting machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 24900-23 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.120.30. Thiết bị đúc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for welding; graphical symbols for use on thermal cutting equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32520-4 |
Ngày phát hành | 1986-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment; index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 and IEC 417A:1974 to IEC 417J:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 243 S9 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Use of arrows | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4196 |
Ngày phát hành | 1984-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Series lifting equipment - Graphical symbols for control devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FEM 9.941 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 53.020.01. Dụng cụ nâng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Series lifting equipment - Graphical symbols for control devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FEM 9.941 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 53.020.01. Dụng cụ nâng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Series lifting equipment; control symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FEM 9.941 |
Ngày phát hành | 1986-06-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 53.020.01. Dụng cụ nâng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |