Loading data. Please wait
Amendment 2 to CISPR 22, Ed. 3.0: Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số trang:
Ngày phát hành: 2002-07-00
Amendment 2 to CISPR 22, Ed. 3.0: Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/I/41/FDIS*CISPR-PN 22/A2 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Modification to CISPR 22: Measurements at 3 meter separation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022/prA2 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Modification of CISPR 22: Definition of telecommunication/network port | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022/prAA |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Modification of CISPR 22: Definition of multifunction equipment - Operation of multifunction equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022/prAB |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment A2 (CISPR 22:1997/A2:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022/A2 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 22:2008, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 22:2005, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment A2 (CISPR 22:1997/A2:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022/A2 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 2 to CISPR 22, Ed. 3.0: Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022/prA2 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Modification to CISPR 22: Measurements at 3 meter separation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022/prA2 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendments of CISPR 22, Clause 3: Definitions - Examples of ITE with a radio transmission and/or reception function | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022/prA2 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Modification of CISPR 22: Definition of telecommunication/network port | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022/prAA |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 2 to CISPR 22 (Subclause 10.4: Equipment set-up) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022/prAA |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Modification of CISPR 22: Definition of multifunction equipment - Operation of multifunction equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022/prAB |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |