Loading data. Please wait
BS 5228-1:1997Noise and vibration control on construction and open sites. Code of practice for basic information and procedures for noise and vibration control
Số trang: 80
Ngày phát hành: 1997-05-15
| Method of test for estimating the risk of hearing handicap due to noise exposure | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5330:1976 |
| Ngày phát hành | 1976-07-30 |
| Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guide to evaluation of human exposure to vibration in buildings (1 Hz to 80 Hz) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6472:1992 |
| Ngày phát hành | 1992-02-28 |
| Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 91.040.01. Công trình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glossary of terms relating to mechanical vibration and shock | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 3015:1991*ISO 2041:1990 |
| Ngày phát hành | 1991-08-30 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Noise and vibration control on construction and open sites. Code of practice for basic information and procedures for noise control | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5228-1:1984 |
| Ngày phát hành | 1984-05-31 |
| Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 91.200. Công nghệ xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |