Loading data. Please wait

IEC 61285 Corrigendum 1*CEI 61285 Corrigendum 1

Industrial-process control - Safety of analyser houses

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61285 Corrigendum 1*CEI 61285 Corrigendum 1
Tên tiêu chuẩn
Industrial-process control - Safety of analyser houses
Ngày phát hành
1994-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OEVE EN 61285 (1995-03-29), IDT * SS-EN 61285 (1995-01-13), IDT * UNE-EN 61285 (1998-02-20), IDT * STN EN 61285 (2001-08-01), IDT * CSN EN 61285 (1996-12-01), IDT * NEN 11285:1994 en;fr (1994-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 61285*CEI 61285 (1994-09)
Industrial-process control - Safety of analyser houses
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61285*CEI 61285
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEC 61285*CEI 61285 (2004-10)
Industrial-process control - Safety of analyser houses
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61285*CEI 61285
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 61285*CEI 61285 (2015-02)
Industrial-process control - Safety of analyser houses
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61285*CEI 61285
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61285*CEI 61285 (2004-10)
Industrial-process control - Safety of analyser houses
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61285*CEI 61285
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61285 Corrigendum 1*CEI 61285 Corrigendum 1 (1994-10)
Industrial-process control - Safety of analyser houses
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61285 Corrigendum 1*CEI 61285 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Analyzer houses * Analyzers * Dangerous materials * Dangerous stuffs * Definitions * Design * Electrical engineering * Electrically-operated devices * Equipment * Examination (quality assurance) * Explosion hazard * Explosion protection * Fire hazard area * Fire safety * Flammable atmospheres * Gas analyzers * Harmful substances * Health hazards * Industrial process measurement * Inflammable substance * Inner atmosphere * Liquids * Measuring equipment * Operating instructions * Physical * Planning * Process automation * Room air state * Safety * Safety requirements * Safety systems * Specification (approval) * Testing * Ventilation * Workplace safety
Số trang