Loading data. Please wait
NF F01-135*NF EN 13262+A1Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheels - Product requirements
Số trang: 41
Ngày phát hành: 2009-01-01
| Railway rolling stock material; Ultrasonic acceptance testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5948 |
| Ngày phát hành | 1981-03-00 |
| Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2001/16/CE |
| Ngày phát hành | 2001-03-19 |
| Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF E04-552*NF EN ISO 1101 |
| Ngày phát hành | 2013-05-24 |
| Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic materials. Brinell hardness test. Part 1 : test method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-152-1*NF EN ISO 6506-1 |
| Ngày phát hành | 1999-10-01 |
| Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheels - Product requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF F01-135*NF EN 13262+A2 |
| Ngày phát hành | 2011-06-01 |
| Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF F01-135*NF EN 13262+A2 |
| Ngày phát hành | 2011-06-01 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |