Loading data. Please wait
Road vehicles - Communication between vehicle and external equipment for emmissions-related diagnostics - Part 1: General information | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15031-1 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải 43.180. Thiết bị chẩn đoán, bảo trì và thử nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Communication between vehicle and external equipment for emissions-related diagnostics - Part 3: Diagnostic connector and related electrical circuits, specification and use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15031-3 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải 43.040.10. Thiết bị điện 43.180. Thiết bị chẩn đoán, bảo trì và thử nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Communication between vehicle and external equipment for emissions-related diagnostics - Part 7: Data link security | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15031-7 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải 43.040.10. Thiết bị điện 43.180. Thiết bị chẩn đoán, bảo trì và thử nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Engine families for certification of heavy-duty vehicles - Exhaust emissions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16185 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 43.060.01. Ðộng cơ đốt trong dùng cho phương tiện đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Symbols for controls, indicators and tell-tales | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2575 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 43.040.30. Thiết bị chỉ dẫn và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heavy-duty engines - Measurement of gaseous emissions from raw exhaust gas and of particulate emissions using partial flow dilution systems under transient test conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16183 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải 43.060.20. Hệ thống nạp áp suất và dẫn không khí/ khí xả |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 595/2009 |
Ngày phát hành | 2009-06-18 |
Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung 43.060.20. Hệ thống nạp áp suất và dẫn không khí/ khí xả |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 595/2009 |
Ngày phát hành | 2009-06-18 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |