Loading data. Please wait
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 2: EXPRESS dictionary schema
Số trang: 355
Ngày phát hành: 2012-10-00
Codes for the representation of names of languages - Part 1: Alpha-2 code | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 639-1 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of languages - Part 2: Alpha-3 code | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 639-2 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of languages - Part 3: Alpha-3 code for comprehensive coverage of languages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 639-3 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of languages - Part 4: General principles of coding of the representation of names of languages and related entities, and application guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 639-4 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of languages - Part 5: Alpha-3 code for language families and groups | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 639-5 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of languages - Part 6: Alpha-4 code for comprehensive coverage of language variants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 639-6 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information and documentation - Conversion of Greek characters into Latin characters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 843 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 01.140.10. Viết và chuyển chữ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166-1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of currencies and funds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4217 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8601 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial automation systems and integration - Product data representation and exchange - Part 11: Description methods: The EXPRESS language reference manual | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10303-11 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial automation systems and integration - Product data representation and exchange - Part 21: Implementation methods: Clear text encoding of the exchange structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10303-21 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial automation systems and integration - Product data representation and exchange - Part 41: Integrated generic resource: Fundamentals of product description and support | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10303-41 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial automation systems and integration - Parts library - Part 26: Logical resource: Information supplier identification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13584-26 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial automation systems and integration - Parts library - Part 42: Description methodology: Methodology for structuring parts families | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13584-42 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 2: EXPRESS dictionary schema; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61360-2 AMD 1*CEI 61360-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 2: EXPRESS dictionary schema | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61360-2 Edition 2.1*CEI 61360-2 Edition 2.1 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 2: EXPRESS dictionary schema | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61360-2*CEI 61360-2 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 2: EXPRESS dictionary schema | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61360-2*CEI 61360-2 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 2: EXPRESS dictionary schema | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61360-2 Edition 2.1*CEI 61360-2 Edition 2.1 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 2: EXPRESS dictionary schema | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61360-2*CEI 61360-2 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |