Loading data. Please wait
Geometrical product specifications (GPS) - Flatness - Part 1: Vocabulary and parameters of flatness (ISO/TS 12781-1:2003)
Số trang: 15
Ngày phát hành: 2007-06-00
Geometrical product specifications (GPS) - Flatness - Part 1: Vocabulary and parameters of flatness (ISO/TS 12781-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN ISO/TS 12781-1 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Flatness - Part 1: Vocabulary and parameters of flatness (ISO 12781-1:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12781-1 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Flatness - Part 1: Vocabulary and parameters of flatness (ISO/TS 12781-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN ISO/TS 12781-1 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Flatness - Part 1: Vocabulary and parameters of flatness (ISO/TS 12781-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prCEN ISO/TS 12781-1 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |