Loading data. Please wait

EN 1530

Door leaves - General and local flatness - Tolerance classes

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1999-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1530
Tên tiêu chuẩn
Door leaves - General and local flatness - Tolerance classes
Ngày phát hành
1999-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1530 (2000-06), IDT * BS EN 1530 (2000-05-15), IDT * NF P20-605 (2000-03-01), IDT * SN EN 1530 (2000-06), IDT * OENORM EN 1530 (2000-02-01), IDT * PN-EN 1530 (2001-12-27), IDT * SS-EN 1530 (2000-05-26), IDT * UNE-EN 1530 (2000-06-08), IDT * TS EN 1530 (2002-01-10), IDT * UNI EN 1530:2000 (2000-07-31), IDT * STN EN 1530 (2001-10-01), IDT * CSN EN 1530 (2001-01-01), IDT * DS/EN 1530 (2001-02-08), IDT * NEN-EN 1530:1999 en (1999-01-01), IDT * SFS-EN 1530:en (2002-06-18), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 952 (1999-08)
Thay thế cho
prEN 1530 (1999-06)
Door leaves - General and local flatness - Classification of tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1530
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1530 (1999-11)
Door leaves - General and local flatness - Tolerance classes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1530
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1530 (1999-06)
Door leaves - General and local flatness - Classification of tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1530
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1530 (1994-06)
Door leaves - General and local flatness - Tolerance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1530
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification systems * Construction * Definitions * Deflection * Dimensional accuracy * Dimensional deviations * Dimensional tolerances * Door leaves * Doors * Flatness (surface) * Specification (approval) * Tolerance classes * Tolerances (measurement) * Torsion * Dimensional stability
Mục phân loại
Số trang
4