Loading data. Please wait
prEN 196-2Methods of testing cement; part 2: chemical analysis of cement
Số trang:
Ngày phát hành: 1992-09-00
| Methods of testing cement; methods of taking and preparing samples of cement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-7 |
| Ngày phát hành | 1989-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Statistics; Vocabulary and symbols Bilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3534 |
| Ngày phát hành | 1977-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-2 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Method of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-2 |
| Ngày phát hành | 2013-06-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-2 |
| Ngày phát hành | 2005-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-2 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of testing cement; part 2: chemical analysis of cement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 196-2 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |