Loading data. Please wait

ISO 5832-2

Implants for surgery - Metallic materials - Part 2: Unalloyed titanium

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1999-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 5832-2
Tên tiêu chuẩn
Implants for surgery - Metallic materials - Part 2: Unalloyed titanium
Ngày phát hành
1999-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 5832-2 (2012-08), IDT * DIN EN ISO 5832-2 (2011-11), IDT * DIN ISO 5832-2 (2000-08), IDT * ABNT NBR ISO 5832-2 (2001-05-30), IDT * BS EN ISO 5832-2 (1999-12-15), IDT * EN ISO 5832-2 (2012-05), IDT * FprEN ISO 5832-2 (2011-10), IDT * NF S94-051-2 (2013-05-03), IDT * S94-051-2PR, IDT * JIS T 7401-1 (2002-03-25), MOD * CAN/CSA-ISO 5832-2-00 (2000-02-29), IDT * SN EN ISO 5832-2 (2012-08), IDT * OENORM EN ISO 5832-2 (2012-07-15), IDT * OENORM EN ISO 5832-2 (2011-12-01), IDT * PN-EN ISO 5832-2 (2012-08-01), IDT * SS-EN ISO 5832-2 (2012-05-28), IDT * UNE-EN ISO 5832-2 (2012-09-26), IDT * GOST R ISO 5832-2 (2014), IDT * UNI EN ISO 5832-2:2012 (2012-11-22), IDT * STN EN ISO 5832-2 (2012-09-01), IDT * CSN EN ISO 5832-2 (2012-11-01), IDT * DS/EN ISO 5832-2 (2012-10-15), IDT * NEN-EN-ISO 5832-2:2012 en (2012-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ASTM E 112 (1988) * ISO 6892 (1998-03) * ISO 7438 (1995)
Thay thế cho
ISO 5832-2 (1993-09)
Implants for surgery - Metallic materials - Part 2: Unalloyed titanium
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-2
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
77.120.50. Titan và hợp kim titan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 5832-2 (1999-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 5832-2 (1999-07)
Implants for surgery - Metallic materials - Part 2: Unalloyed titanium
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-2
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
77.120.50. Titan và hợp kim titan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5832-2 (1993-09)
Implants for surgery - Metallic materials - Part 2: Unalloyed titanium
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-2
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
77.120.50. Titan và hợp kim titan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5832-2 (1978-07)
Implants for surgery; Metallic materials; Part 2 : Unalloyed titanium
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5832-2
Ngày phát hành 1978-07-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 5832-2 (1999-03) * ISO/DIS 5832-2 (1998-03) * ISO/DIS 5832-2 (1992-05)
Từ khóa
Bend testing * Bending strength * Chemical composition * Implants (surgical) * Manufacturing * Material properties * Materials * Mechanical properties * Medical sciences * Metallic * Metallic materials * Metals * Microstructure * Production * Properties * Surgery * Surgical implants * Tensile testing * Testing * Titanium
Số trang
3