Loading data. Please wait
Geometrical product specifications (GPS) - Wedges - Part 1: Series of angles and slopes
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2014-09-00
Geometrical product specifications (GPS) - Series of conical tapers and taper angles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1119 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensioning and tolerancing - Cones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3040 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Fundamentals - Concepts, principles and rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8015 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Series of angles and slopes on prisms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2538 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Wedges - Part 1: Series of angles and slopes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2538-1 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Series of angles and slopes on prisms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2538 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and fits; Series of angles and slopes on wedges and prisms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2538 |
Ngày phát hành | 1974-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |