Loading data. Please wait

ISO 9718

Photography - Processed vesicular photographic film - Specifications for stability

Số trang: 20
Ngày phát hành: 1995-11-00

Liên hệ
Establishes specifications for the stability of polyester-based heat-processed vesicular safety film. Replaces the first edition which has been technically revised.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 9718
Tên tiêu chuẩn
Photography - Processed vesicular photographic film - Specifications for stability
Ngày phát hành
1995-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/ISO 9718 (1995), IDT * BS ISO 9718 (1996-02-15), IDT * STN ISO 9718 (2002-12-01), IDT * CSN ISO 9718 (1997-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 5-1 (1984-03)
Photography; Density measurements; Part 1: Terms, symbols and notations Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5-1
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
37.040.01. Thuật chụp ảnh nói chung
37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5-2 (1991-12)
Photography; density measurements; part 2: geometric conditions for transmission density
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5-2
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
37.040.01. Thuật chụp ảnh nói chung
37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5-3 (1995-11)
Photography - Density measurements - Part 3: Spectral conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5-3
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 543 (1990-12)
Photography - Photographic films - Specifications for safety film
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 543
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6077 (1993-02)
Photography - Photographic films and papers - Wedge test for brittleness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6077
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8225 (1995-11)
Photography - Ammonia-processed diazo photographic film - Specifications for stability
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8225
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 527-3 (1995-08) * ISO 5466 (1992-12) * ISO 10214 (1991-05) * ISO 10602 (1995-02)
Thay thế cho
ISO 9718 (1991-02)
Photography; processed vesicular photograhic film; specification for stability
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9718
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 9718 (1994-06)
Thay thế bằng
ISO 18912 (2002-11)
Imaging materials - Processed vesicular photographic film - Specifications for stability
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18912
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 9718 (1995-11)
Photography - Processed vesicular photographic film - Specifications for stability
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9718
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9718 (1991-02)
Photography; processed vesicular photograhic film; specification for stability
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9718
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18912 (2002-11)
Imaging materials - Processed vesicular photographic film - Specifications for stability
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18912
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 9718 (1994-06) * ISO 9718 (1991-02) * ISO/DIS 9718 (1989-04)
Từ khóa
Films * Photographic film * Photography * Storage quality * Testing * Vesicular films * Durability * Endurance tests
Số trang
20