Loading data. Please wait
ISO 9718Photography - Processed vesicular photographic film - Specifications for stability
Số trang: 20
Ngày phát hành: 1995-11-00
| Photography; Density measurements; Part 1: Terms, symbols and notations Trilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5-1 |
| Ngày phát hành | 1984-03-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 37.040.01. Thuật chụp ảnh nói chung 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photography; density measurements; part 2: geometric conditions for transmission density | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5-2 |
| Ngày phát hành | 1991-12-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 37.040.01. Thuật chụp ảnh nói chung 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photography - Density measurements - Part 3: Spectral conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5-3 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photography - Photographic films - Specifications for safety film | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 543 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photography - Photographic films and papers - Wedge test for brittleness | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6077 |
| Ngày phát hành | 1993-02-00 |
| Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photography - Ammonia-processed diazo photographic film - Specifications for stability | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8225 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photography; processed vesicular photograhic film; specification for stability | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9718 |
| Ngày phát hành | 1991-02-00 |
| Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Imaging materials - Processed vesicular photographic film - Specifications for stability | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18912 |
| Ngày phát hành | 2002-11-00 |
| Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photography - Processed vesicular photographic film - Specifications for stability | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9718 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photography; processed vesicular photograhic film; specification for stability | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9718 |
| Ngày phát hành | 1991-02-00 |
| Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Imaging materials - Processed vesicular photographic film - Specifications for stability | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18912 |
| Ngày phát hành | 2002-11-00 |
| Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |