Loading data. Please wait
Railway applications - Communication, signalling and processing systems - Part 2: Safety related communication in open transmission systems
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-05-00
Railway applications: Safety related electronic systems for signalling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 50129 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Part 2: Safety related communication in open transmission systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50159-2 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Communication, signalling and processing systems - Safety-related communication in transmission systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50159 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Communication, signalling and processing systems - Part 2: Safety-related communication in open transmission systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50159-2 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Part 2: Safety related communication in open transmission systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50159-2 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Communication, signalling and processing systems - Part 2: Safety related communication in open transmission systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50159-2 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |