Loading data. Please wait
Information technology - Coded graphic character set for use in the preparation of documents used in electrotechnology and for information interchange (IEC 61286:2001, modified)
Số trang:
Ngày phát hành: 2002-09-00
Data processing; Procedure for registration of escape sequences | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2375 |
Ngày phát hành | 1985-11-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; standardized coded graphic character sets for use in 8-bit codes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10367 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Coded graphic character set for use in the preparation of documents used in electrotechnology and for information interchange (IEC 61286:2001, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61286 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Coded graphic character set for use in the preparation of documents used in electrotechnology and for information interchange (IEC 61286:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61286 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Coded graphic character set for use in the preparation of documents used in electrotechnology and for information interchange (IEC 61286:2001, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61286 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Coded graphic character set for use in the preparation of documents used in electrotechnology and for information interchange (IEC 61286:2001, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61286 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Coded graphic character set for use in the preparation of documents used in electrotechnology and for information interchange (IEC 61286:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61286 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; coded graphic character set for use in the preparation of documents used in electrotechnology and for information interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61286 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |