Loading data. Please wait
American National Standard - Requirements for Single Function Power-Line Carrier Transmitter/Receiver Equipment
Số trang: 42
Ngày phát hành: 1997-00-00
Power-Line Carrier Coupling Capacitors and Coupling Capacitor Voltage Transformers (CCVT) - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 93.1 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 31.060.99. Các tụ điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
American National Standard Requirements for Power-Line Carrier Line Traps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 93.3*ANSI C 93.3 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.60. Thiết bị điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power Systems - Power-Line Carrier Line-Tuning Equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 93.4 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.240.30. Thiết bị điều khiển các hệ thống điện năng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Racks, Panels, and Associated Equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/EIA-310-D |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 31.240. Cơ cấu cơ cho thiết bị điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surge Withstand Capability (SWC) Tests for Protective Relays and Relay Systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/IEEE C 37.90.1 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard for Withstand Capability of Relay Systems to Radiated Electromagnetic Interference from Transceivers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/IEEE C 37.90.2 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seismic Testing of Relays | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/IEEE C 37.98 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dictionary of Electrical and Electronics Terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/IEEE 100 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for Sound Level Meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI S 1.4 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Techniques for high-voltage testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 4*ANSI 4*ANSI/IEEE 4 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
American National Standard - Requirements for Single Function Power-Line Carrier Transmitter/Receiver Equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 93.5*IEEE/ANSI C 93.5 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |