Loading data. Please wait
Methods of test for masonry units - Part 18: Determination of freeze-thaw resistance of calcium silicate masonry units
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1999-09-00
Specification for masonry units - Part 2: Calcium silicate masonry units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 771-2 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry units - Part 1: Determination of compressive strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 772-1 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry units; part 18: determination of frost resistance of calcium silicate masonry units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 772-18 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry units - Part 18: Determination of freeze-thaw resistance of calcium silicate masonry units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 772-18 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry units - Part 18: Determination of freeze-thaw resistance of calcium silicate masonry units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 772-18 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry units - Part 18: Determination of freeze-thaw resistance of calcium silicate masonry units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 772-18 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry units; part 18: determination of frost resistance of calcium silicate masonry units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 772-18 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry units - Part 18: Determination of freeze-thaw resistance of calcium silicate masonry units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 772-18 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |