Loading data. Please wait
Textile slings - Safety - Part 1: Specification for flat woven webbing slings, made of man-made fibres, for general purpose use
Số trang: 34
Ngày phát hành: 2000-03-00
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2: Technical principles and specifications; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-2/A1 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Principles for risk assessment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1050 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials; tensile testing; part 2: verification of the force measuring system of the tensile testing machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10002-2 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for bodies operating assessment and certification/registration of quality systems (ISO/IEC Guide 62:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45012 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Determination of thickness of textiles and textile products (ISO 5084:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5084 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9002 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile slings - Safety - Part 1: Specification for flat woven slings made of man-made fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1492-1 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile slings - Safety - Part 1: Flat woven webbing slings, made of man-made fibres, for general purpose use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1492-1 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile slings - Safety - Part 1: Flat woven webbing slings made of man-made fibres for general purpose use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1492-1+A1 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile slings - Safety - Part 1: Flat woven webbing slings, made of man-made fibres, for general purpose use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1492-1 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile slings - Safety - Part 1: Specification for flat woven webbing slings, made of man-made fibres, for general purpose use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1492-1 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile slings - Safety - Part 1: Specification for flat woven slings made of man-made fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1492-1 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |