Loading data. Please wait
Glossary of terms relating to seats of automobiles
Số trang: 36
Ngày phát hành: 1986-03-28
Glossary of terms relating to seats of automobiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JASO B 801 |
Ngày phát hành | 1986-03-28 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung 43.040.99. Hệ thống phương tiện đường bộ khác 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |