Loading data. Please wait

FprEN 61331-1

IEC 61331-1, Ed. 2.0: Protective devices against diagnostic medical X-radiation - Part 1: Determination of attenuation properties of materials - Proposed Horizontal Standards

Số trang:
Ngày phát hành: 2012-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN 61331-1
Tên tiêu chuẩn
IEC 61331-1, Ed. 2.0: Protective devices against diagnostic medical X-radiation - Part 1: Determination of attenuation properties of materials - Proposed Horizontal Standards
Ngày phát hành
2012-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
PR NF C74-228-1, IDT * IEC 62B/875/CDV (2012-04), IDT * OEVE/OENORM EN 61331-1 (2012-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
FprEN 61331-1 (2014-02)
IEC 61331-1: Protective devices against diagnostic medical X-radiation - Part 1: Determination of attenuation properties of materials
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 61331-1
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 61331-1 (2014-10)
Protective devices against diagnostic medical X-radiation - Part 1: Determination of attenuation properties of materials (IEC 61331-1:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61331-1
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 61331-1 (2014-02)
IEC 61331-1: Protective devices against diagnostic medical X-radiation - Part 1: Determination of attenuation properties of materials
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 61331-1
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 61331-1 (2012-04)
IEC 61331-1, Ed. 2.0: Protective devices against diagnostic medical X-radiation - Part 1: Determination of attenuation properties of materials - Proposed Horizontal Standards
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 61331-1
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Attenuation * Attenuation constant * Attenuation factor * Build-up factors * Currents * Definitions * Determination * Diagnosis * Diagnostic equipment * Dimensions * Dose rate * Electrical engineering * Gamma-radiation * Homogeneity * Lead * Lead equivalent * Marking * Measurement * Measuring techniques * Medical equipment * Medical radiography * Medical technology * Properties * Protective clothing * Protective devices * Radiation * Radiation protection * Radiation protection means * Radiation quality * Radiology * Safety engineering * Shields * Testing * Useful beam * X-ray * X-ray plants * X-ray technique * X-rays * Diagnostic radiology
Số trang