Loading data. Please wait
Telecontrol equipment and systems - Part 1: General considerations - Section 3: Glossary
Số trang: 75
Ngày phát hành: 1997-04-00
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-191*CEI 60050-191 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 371 : Chapter 371: Telecontrol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-371*CEI 60050-371 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecontrol equipment and systems; part 1: general considerations; section three; glossary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60870-1-3*CEI/TR 60870-1-3 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecontrol equipment and systems - Part 1: General considerations - Section 3: Glossary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR3 60870-1-3*CEI/TR3 60870-1-3 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecontrol equipment and systems; part 1: general considerations; section three; glossary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60870-1-3*CEI/TR 60870-1-3 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa |
Trạng thái | Có hiệu lực |