Loading data. Please wait

GOST 981

Mineral oils. Method for determination of oxidation stability

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1975-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 981
Tên tiêu chuẩn
Mineral oils. Method for determination of oxidation stability
Ngày phát hành
1975-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 5009 (1982)
Abrasive cloth. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 5009
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 25.100.70. Vật liệu mài
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 6456 (1982)
Abrasive paper. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 6456
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 25.100.70. Vật liệu mài
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12026 (1976)
Laboratory filter paper. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12026
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 859 (2001) * GOST 1770 (1974) * GOST 3118 (1977) * GOST 3282 (1974) * GOST 4202 (1977) * GOST 5583 (1978) * GOST 5955 (1975) * GOST 5985 (1979) * GOST 6709 (1972) * GOST 18300 (1987) * GOST 19908 (1990) * GOST 25336 (1982) * GOST 29251 (1991)
Thay thế cho
GOST 981 (1955)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 981 (1975)
Mineral oils. Method for determination of oxidation stability
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 981
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Determination * Mineral oils * Oxidation * Oxidation resistance * Raw materials * Stability * Materials * Raw material
Mục phân loại
Số trang
11