Loading data. Please wait
Mineral oils. Method for determination of oxidation stability
Số trang: 11
Ngày phát hành: 1975-00-00
| Abrasive cloth. Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 5009 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 25.100.70. Vật liệu mài |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Abrasive paper. Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 6456 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 25.100.70. Vật liệu mài |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory filter paper. Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12026 |
| Ngày phát hành | 1976-00-00 |
| Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mineral oils. Method for determination of oxidation stability | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 981 |
| Ngày phát hành | 1975-00-00 |
| Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |