Loading data. Please wait
Flight vehicle aerodynamics. Terms, definitions and symbols
Số trang: 34
Ngày phát hành: 1978-00-00
| Gas dynamics. Basic letter symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 23199 |
| Ngày phát hành | 1978-00-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Flight vehicle aerodynamics. Terms, definitions and symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 23281 |
| Ngày phát hành | 1978-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |