Loading data. Please wait

EN ISO 7944

Optics and optical instruments - Reference wavelengths (ISO 7944:1998)

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 7944
Tên tiêu chuẩn
Optics and optical instruments - Reference wavelengths (ISO 7944:1998)
Ngày phát hành
1998-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 7944 (1998-07), IDT * BS EN ISO 7944 (1998-08-15), IDT * NF S10-020 (1998-11-01), IDT * ISO 7944 (1998-06), IDT * SN EN ISO 7944 (1998), IDT * OENORM EN ISO 7944 (1998-12-01), IDT * PN-EN ISO 7944 (2000-12-29), IDT * SS-EN ISO 7944 (1998-11-13), IDT * UNE-EN ISO 7944 (1999-03-29), IDT * TS EN ISO 7944 (2002-04-25), IDT * UNI EN ISO 7944:1999 (1999-01-31), IDT * STN EN ISO 7944 (2001-01-01), IDT * CSN EN ISO 7944 (1999-01-01), IDT * DS/EN ISO 7944 (1999-01-08), IDT * NEN-EN-ISO 7944:1998 en (1998-08-01), IDT * SFS-EN ISO 7944:en (2014-04-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 7944 (1998-01)
Optics and optical instruments - Reference wavelengths (ISO/FDIS 7944:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 7944
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 7944 (1998-06)
Optics and optical instruments - Reference wavelengths (ISO 7944:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7944
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 7944 (1998-01)
Optics and optical instruments - Reference wavelengths (ISO/FDIS 7944:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 7944
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 7944 (1997-06)
Optics and optical instruments - Reference wavelengths (ISO/DIS 7944:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 7944
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 7944 (1996-01)
Optics and optical instruments - Reference wavelength (ISO/DIS 7944:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 7944
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Abbe coefficient * Dispersion * Dispersion (waves) * Glass * Instruments * Lasers * Lenses * Materials * Mathematical calculations * Ophthalmic optics * Ophthalmology * Optical glass * Optical instruments * Optical measurement * Optical systems * Optics * Reference measuring methods * Reference wavelength * Refractive index * Refractometry * Spectral range * Wave length ranges * Wavelengths
Số trang