Loading data. Please wait

DIN EN 10034

Structural steel I and H sections; tolerances on shape and dimensions; German version EN 10034:1993

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1994-03-00

Liên hệ
The document applies to hot rolled I-sections with parallel medium and broad flanges, tolerances on height, flange width, flange thickness and web thickness, tolerances on shape and permissible deviations from nominal mass.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10034
Tên tiêu chuẩn
Structural steel I and H sections; tolerances on shape and dimensions; German version EN 10034:1993
Ngày phát hành
1994-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10034 (1993-09), IDT * SN EN 10034 (1994), IDT * TS EN 10034 (2009-04-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1025-3 (1994-03)
Hot rolled I-beams; wide flange I-beams, light pattern, IPBl-serie; dimensions, masses, sectional properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1025-3
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1025-4 (1994-03)
Hot rolled I-beams; wide flange I-beams heavy pattern, IPBv-serie; dimensions, masses, sectional properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1025-4
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1025-5 (1994-03)
Hot rolled I-beams; medium flange I-beams, IPE-serie; dimensions, masses, sectional properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1025-5
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 19 (1957-04)
IPE beams; I-beams with parallel flange facings
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 19
Ngày phát hành 1957-04-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 53 (1962-07)
Hot-rolled broad flanged I-beams (wide-flanged I-beams) with parallel flange facings
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 53
Ngày phát hành 1962-07-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1025-2 (1994-03)
Thay thế cho
EURONORM 34 (1962-05)
Hot-rolled broad flanged I-beams (wide-flanged I-beams) with parallel flange facings; permissible deviations
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 34
Ngày phát hành 1962-05-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1025-2 (1963-10)
Steel Sections; Hot Rolled I-Beams; Wide Flange I-Beams, IPB and IB Range; Dimensions, Weights, Permissible Variations, Static Values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1025-2
Ngày phát hành 1963-10-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1025-3 (1963-10)
Steel Sections; Hot Rolled I-Beams; Wide Flange I-Beams; Lightweight Type, IPBl Range; Dimensions, Weights, Permissible Variations, Static Values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1025-3
Ngày phát hành 1963-10-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1025-4 (1963-10)
Steel Sections; Hot Rolled I-Beams; Wide Flange I-Beams, Heavy Type, IPBv Range; Dimensions, Weights, Permissible Variations, Static Values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1025-4
Ngày phát hành 1963-10-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1025-5 (1965-03)
Steel Sections; Hot Rolled I-Beams, Medium Flange I-Beams, IPE Range, Dimensions, Weights, Permissible Variations, Static Values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1025-5
Ngày phát hành 1965-03-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10034 (1991-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EURONORM 34 (1962-05)
Hot-rolled broad flanged I-beams (wide-flanged I-beams) with parallel flange facings; permissible deviations
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 34
Ngày phát hành 1962-05-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10034 (1994-03)
Structural steel I and H sections; tolerances on shape and dimensions; German version EN 10034:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10034
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1025-2 (1963-10)
Steel Sections; Hot Rolled I-Beams; Wide Flange I-Beams, IPB and IB Range; Dimensions, Weights, Permissible Variations, Static Values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1025-2
Ngày phát hành 1963-10-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1025-2 (1959-07)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1025-2
Ngày phát hành 1959-07-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1025-3 (1963-10)
Steel Sections; Hot Rolled I-Beams; Wide Flange I-Beams; Lightweight Type, IPBl Range; Dimensions, Weights, Permissible Variations, Static Values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1025-3
Ngày phát hành 1963-10-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1025-3 (1959-07)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1025-3
Ngày phát hành 1959-07-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1025-4 (1963-10)
Steel Sections; Hot Rolled I-Beams; Wide Flange I-Beams, Heavy Type, IPBv Range; Dimensions, Weights, Permissible Variations, Static Values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1025-4
Ngày phát hành 1963-10-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1025-4 (1959-07)
Steel Sections; Hot Rolled I-Beams; Wide Flange I-Beams, Heavy Type, IPBv Range; Dimensions, Weights, Permissible Variations, Static Values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1025-4
Ngày phát hành 1959-07-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1025-5 (1965-03)
Steel Sections; Hot Rolled I-Beams, Medium Flange I-Beams, IPE Range, Dimensions, Weights, Permissible Variations, Static Values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1025-5
Ngày phát hành 1965-03-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10034 (1991-06) * DIN 1025-3 (1953-03) * DIN 1025-2 (1953-03)
Từ khóa
Cross sections * Deviations * Dimensional tolerances * Dimensions * Form tolerances * Hot rolled * I-beam sections * I-Beams * Length * Limit deviations * Limit dimensions * Profile * Profile dimension * Profile shape * Shape * Steel products * Steel sections * Steels * Straightness * Structural steels * Tolerances (measurement) * Weights * Variations
Mục phân loại
Số trang
8