Loading data. Please wait

NF A36-231

Iron and steel products. High yield strength weldable microalloy steel hot rolled flat products for cold forming. Grades and types.

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1992-06-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A36-231
Tên tiêu chuẩn
Iron and steel products. High yield strength weldable microalloy steel hot rolled flat products for cold forming. Grades and types.
Ngày phát hành
1992-06-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EU 149:1980,NEQ * ISO 5951:1980,NEQ * ISO 6930:1983,NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
NF A40-501-2*NF EN 10163-2 (2005-05-01)
Delivery requirements for surface condition of hot-rolled steel plates, wide flats and sections - Part 2 : plates and wide flats
Số hiệu tiêu chuẩn NF A40-501-2*NF EN 10163-2
Ngày phát hành 2005-05-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A46-501*NF EN 10051 (2011-02-01)
Hot-rolled strip and plate/sheet cut from wide strip of non-alloy and alloy steels - Tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn NF A46-501*NF EN 10051
Ngày phát hành 2011-02-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A00-001*NF EN 10204 (1991-12-01)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-001*NF EN 10204
Ngày phát hành 1991-12-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A00-100*NF EN 10021 (2007-03-01)
General technical delivery requirements for steel products
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-100*NF EN 10021
Ngày phát hành 2007-03-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-005-1*NF EN 10027-1 (1992-11-01)
Designation systems for steel. Part 1 : steel names, principal symbols.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-005-1*NF EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-11-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-011*NF EN 10045-1 (1990-10-01)
Metallic materials. Charpy impact test. Part 1 : test method.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-011*NF EN 10045-1
Ngày phát hành 1990-10-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-501*NF EN 10025 (1993-12-01)
Hot-rolled products of non alloy structural steels. Technical delivery conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501*NF EN 10025
Ngày phát hành 1993-12-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 10002-1 * NF EN 10113 * A03-157 * A03-158 * A04-102
Thay thế cho
NF A36-203:197912 (A36-203)
Thay thế bằng
NF EN 10149-1:199512 (A36-231-1) * NF EN 10149-2:199512 (A36-231-2)
Lịch sử ban hành
NF EN 10149-1:199512 (A36-231-1)*NF EN 10149-2:199512 (A36-231-2)*NF A36-231*NF A36-203:197912 (A36-203)
Từ khóa
Quality * Rolling * Grades (quality) * Iron * Mechanical properties of materials * Alloy steels * Marking * Testing * Condition of goods * Trials * Steels * Structuring * Designations * Cold-working * High-tensile steels * Delivery conditions * Chemical composition * Classification * Hot-working
Số trang
10