Loading data. Please wait
Colouring materials in plastics - Determination of colour stability to heat during processing of colouring materials in plastics - Part 4: Determination by two-roll milling
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1999-10-00
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 2 : Colour measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7724-2 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 3 : Calculation of colour differences | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7724-3 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colouring materials in plastics - Determination of colour stability to heat during processing of colouring materials in plastics - Part 4: Determination by two-roll milling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12877-4 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colouring materials in plastics - Determination of colour stability to heat during processing of colouring materials in plastics - Part 4: Determination by two-roll milling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12877-4 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colouring materials in plastics - Determination of colour stability to heat during processing of colouring materials in plastics - Part 4: Determination by two-roll milling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12877-4 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colouring materials in plastics - Determination of colour stability to heat during processing of colouring materials in plastics - Part 4: Determination by two-roll milling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12877-4 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |