Loading data. Please wait
Explosive atmospheres Part 20-1: Material characteristics for gas and vapour classification - Test methods and data
Số trang: 78
Ngày phát hành: 2010-11-24
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres Part 4: Method of test for ignition temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60079-4:1975*SABS IEC 60079-4:1975 |
Ngày phát hành | 1992-11-18 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres Part 12: Classification of mixtures of gases or vapours with air according to their maximum experimental safe gaps and minimum igniting currents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60079-12:1978*SABS IEC 60079-12:1978 |
Ngày phát hành | 1992-11-12 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres Part 20: Data for flammable gases and vapours relating to the use of electrical apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60079-20:1996*SABS IEC 60079-20:1996 |
Ngày phát hành | 1997-09-30 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres Part 1: Flameproof enclosures "d" - Method of test for ascertainment of maximum experimental safe gap | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60079-1-1:2004 |
Ngày phát hành | 2004-09-13 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |